Ý nghĩa của いいんだな?
Đã trả lời
こちらの条件を呑んだ、と認識していいんだな.
いいんだな có nghĩa gì? Làm ơn giải thích giúp mình với, mình cảm ơn.
1 Đáp án
Chấp nhận
“こちらの条件を呑んだ”、と認識していいんだな。
と ở đây là trợ từ dùng cho các trích dẫn.
していいんだな là cụm từ xây dựng trên して (thể -te của する) + いい (tốt, cho phép) + ん ( các viết tắt của の) + だ + な (trợ từ kết câu), và nó có nghĩa là “làm thế cũng được nhỉ”.
いいんだな= cũng được đấy nhỉ (mang hàm ý tốt, cho phép làm gì đó).