Ví dụ dùng 音読み của từ 箱
Đã trả lời
Mình biết là 音読み của 箱 là ソウ nhưng mình lại không tìm được ví dụ nào sử dụng ソウ cả. Mình chỉ tìm được từ có はこ (hoặc ばこ).
Ai đó có thể đưa ra một vài ví dụ giúp mình được không?
2 Đáp án
Chấp nhận
Dưới đây là một số từ, bạn có thể tham khảo:
箱櫃そうき・箱筥そうきょ・箱篋そうきょう・箱匣そうこう
Nó đều có nghĩa là nhiều cái hộp. Những từ trên đều không được dùng nhiều, nhưng theo mình những từ trên không đọc theo 訓読み.
Cũng không có nhiều từ sử dụng ソウ, tuy nhiên mình tìm được từ 書箱しょそう, có nghĩa là tủ sách. Từ này giờ ít dùng nhưng nó là từ duy nhất mình biết.