耳をすます có nghĩa gì?
Đã trả lời
私は漢字ドリル本から漢字を勉強している。例文は”耳をすます”。
cả câu như trên ạ. Câu đứng một mình và không có ngữ cảnh gì đi kèm cả. Giúp mình dịch với.
Cảm ơn.
1 Đáp án
Chấp nhận
耳をすます
Có nghĩa là “nghe cẩn thận/chú ý nghe”.
Bạn hãy thử dịch câu nhé
頑張ってください。