Em bị bấn loạn giữa 少ない、小さい、細かい
Học mà gặp mấy cái câu kiểu này thì dễ loạn quá , ai giúp em vớii
(。。。。。)お金が なかったので、両替(りょうが)えしてもらった。
Mọi người giúp em chọn giữa 少ない、小さな、 細かい(こまかい) cho chỗ 。。。 với ạ. Thêm nữa là em dịch vầy : vì có tiền lẻ nên đã đổi đựơc tiền ( đựơc ai đó đổi cho mình).
Chọn giúp em và dịch nữa ạ
本当に ありがとう!
1 Đáp án
Đầu tiên mình cùng phân tích nghĩa của 3 từ nhé:
少ない: chủ yếu dùng với nghĩa ít, thiếu (cho số lượng).
小さい: bé, nhỏ, tí hon … (Chỉ hình dáng)
細かい: nhỏ, lẻ (dùng cho tiền), tỉ mỉ/nhỏ/chi tiết (dùng cho vấn đề, sự việc).
Mình nghĩ giải thích đến đây thì bạn cũng chọn được rồi.
Câu chính xác sẽ là:
細かいお金がなかったので、両替してもらった。(Vì tôi không có tiền lẻ, nên đã được (anh ấy, cô ấy) đổi cho).