Ví dụ dùng 音読み của từ 箱

Đã trả lời

Mình biết là 音読み của 箱 là  ソウ nhưng mình lại không tìm được ví dụ nào sử dụng  ソウ cả. Mình chỉ tìm được từ có はこ (hoặc  ばこ).
Ai đó có thể đưa ra một vài ví dụ giúp mình được không?

Bình luận

Cũng không có nhiều từ sử dụng ソウ, tuy nhiên mình tìm được từ  書箱しょそう, có nghĩa là tủ sách. Từ này giờ ít dùng nhưng nó là từ duy nhất mình biết.

Đã trả lời vào 16/09/2015
Bình luận
Chấp nhận

Dưới đây là một số từ, bạn có thể tham khảo:

箱櫃そうき箱筥そうきょ箱篋そうきょう箱匣そうこう

Nó đều có nghĩa là nhiều cái hộp. Những từ trên đều không được dùng nhiều, nhưng theo mình những từ trên không đọc theo  訓読み.

Đã trả lời vào 16/09/2015
Bình luận

Đáp án của bạn

Với việc gửi đáp án, bạn đã đồng ý với Chính sách dữ liệuCác điều khoản của chúng tôi.