Thể てvới てtheo sau như 「見てて」, cách dùng?

Đã có một vài lần mình nghe thấy thể てđược dùng kèm với  て (hoặc là  って?) được sử dụng như một thể mệnh lệnh. Ví dụ như: 見てて và 黙ってて, khi yêu cầu ai đó nhìn hay yên tĩnh.

Rốt cuộc thì cách sử dụng của nó là gì? Nó có thể dùng với tất cả các động từ hay chỉ với một số động từ nhất định?

Bình luận
Chấp nhận

Mình nghĩ nó có thể dùng tương đương như  見ていて vì trong một số phim, ta sẽ thấy khi ai đó đang làm điều gì đó họ lôi kéo sự chú ý của người khác và nói  見てて.(xem này , xem tôi (đang làm gì) này).

Nó mang nghĩa “việc gì đó đang diễn ra trong một khoảng thời gian”.

Đã trả lời vào 07/10/2015
Bình luận

Về cơ bản mình tin rằng nó được sử dùng để nhấn mạnh sự trực tiếp trong câu mệnh lệnh. Mức độ “cứng rán” trong mệnh lệnh tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của động từ.

Một số ví dụ khác:

待ってて – Chờ đã! (nói với một chút khó chịu)
「見て!あの雲、ハートの形してる!」 Nhìn kìa! Đám mây kia có hình trái tim.
「すぐ戻るから、テレビでも見てて。」 Tôi sẽ quay lại ngay, hãy xem tivi hoặc gì đó đi.
「見てて」Này, nhìn kìa/nhìn tôi đi/nhìn cái đó đi…

Nhìn vào những ví dụ thì -てて chủ yếu được dùng trong hội thoại và là dạng không lịch sự.

Đã trả lời vào 07/10/2015
Bình luận

Đáp án của bạn

Với việc gửi đáp án, bạn đã đồng ý với Chính sách dữ liệuCác điều khoản của chúng tôi.