耳をすます có nghĩa gì?

Đã trả lời

私は漢字ドリル本から漢字を勉強している。例文は”耳をすます”。

cả câu như trên ạ. Câu đứng một mình và không có ngữ cảnh gì đi kèm cả. Giúp mình dịch với.
Cảm ơn.

Bình luận
Chấp nhận

耳をすます
Có nghĩa là “nghe cẩn thận/chú ý nghe”.
Bạn hãy thử dịch câu nhé
頑張ってください。

Đã trả lời vào 23/10/2015
Bình luận

Đáp án của bạn

Với việc gửi đáp án, bạn đã đồng ý với Chính sách dữ liệuCác điều khoản của chúng tôi.