Từ đơn cho cụm “to start earlier”

Đã trả lời

Em đang tìm từ nói đến việc khoảng thời gian (hay sự kiện) sẽ diễn ra sớm hơn trước đây đã nghĩ (dự kiến). Ví dụ: “last longer” -> “prolongation” “start earlier” -> ??? Em cảm ơn ạ!!!

Bình luận
Chấp nhận

Dùng hastening: “to cause (something) to happen more quickly”

Đã trả lời vào 13/12/2015
Bình luận

Bạn có thể thử dùng prematurely
 Định nghĩa: happening too soon or earlier than usual : happening, arriving, existing, or performed before the proper, usual, or intended time; especially.
Hay từ prepone.

Đã trả lời vào 13/12/2015
Bình luận

Đáp án của bạn

Với việc gửi đáp án, bạn đã đồng ý với Chính sách dữ liệuCác điều khoản của chúng tôi.